служение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của служение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | služénije |
khoa học | služenie |
Anh | sluzheniye |
Đức | sluschenije |
Việt | xlugieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaслужение gt
- (Sự) Phục vụ, phụng sự.
- беззаветное служение Родине — [tinh thần, sự] hết lòng hết dạ phụng sự Tổ quốc, phục vụ tổ quốc vô điều kiện
Tham khảo
sửa- "служение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)