слоновый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của слоновый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slonóvyj |
khoa học | slonovyj |
Anh | slonovy |
Đức | slonowy |
Việt | xlonovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaслоновый
- (Thuộc về) Voi.
- слоновая кость — ngà voi
- слоновая болезнь — [bệnh] sùi da voi, da voi, phù voi
Tham khảo
sửa- "слоновый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)