Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

слоновый

  1. (Thuộc về) Voi.
    слоновая кость — ngà voi
    слоновая болезнь — [bệnh] sùi da voi, da voi, phù voi

Tham khảo sửa