слоистая
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của слоистая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sloístaja |
khoa học | sloistaja |
Anh | sloistaya |
Đức | sloistaja |
Việt | xloixtaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaслоистая глина
Tham khảo
sửa- "слоистая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)