слоговой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của слоговой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slogovój |
khoa học | slogovoj |
Anh | slogovoy |
Đức | slogowoi |
Việt | xlogovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaслоговой (лингв.)
- (Thuộc về) Âm tiết.
Tham khảo
sửa- "слоговой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)