Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

словарный

  1. (Thuộc về) Từ điển, tự điển, tự vị.
    словарный состав языка — từ vựng, tự vựng, tự vị, vốn từ

Tham khảo

sửa