Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

сливочный

  1. (Bằng) Kem, cơ-rem.
    сливочное мороженое — kem sữa, kem cốc sữa, kem que sữa
    сливочное масло — bơ

Tham khảo

sửa