сливовый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сливовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slívovyj |
khoa học | slivovyj |
Anh | slivovy |
Đức | sliwowy |
Việt | xlivovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
сливовый
Tham khảo sửa
- "сливовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)