слива
Tiếng Bulgari
sửaDanh từ
sửaслива gc
Tiếng Macedoni
sửaDanh từ
sửaслива gc
- (плод) [quả, trái] mận.
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của слива
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slíva |
khoa học | sliva |
Anh | sliva |
Đức | sliwa |
Việt | xliva |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaслива gc
Tham khảo
sửa- "слива", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ukraina
sửaDanh từ
sửaслива gc