слесарь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của слесарь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slésar' |
khoa học | slesar' |
Anh | slesar |
Đức | slesar |
Việt | xlexar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2c слесарь gđ (, 2a)
- (Người) Thợ nguội.
- слесарь — -инструментальщик [người] thợ nguội làm dụng cụ
- слесарь — -водопроводчик [người] thợ lắp ống nước, thợ chữa ống nước
Tham khảo
sửa- "слесарь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)