слесарный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của слесарный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slesárnyj |
khoa học | slesarnyj |
Anh | slesarny |
Đức | slesarny |
Việt | xlexarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
слесарный
Tham khảo sửa
- "слесарный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)