сланец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сланец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slánec |
khoa học | slanec |
Anh | slanets |
Đức | slanez |
Việt | xlanetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсланец gđ
- Diệp thạch, phiến thạch, đá phiến.
- грючие сланеццы — phiến thạch đầu, đá phiến cháy, đá phiến dầu mỏ
Tham khảo
sửa- "сланец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)