Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сланец

  1. Diệp thạch, phiến thạch, đá phiến.
    грючие сланеццы — phiến thạch đầu, đá phiến cháy, đá phiến dầu mỏ

Tham khảo

sửa