Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
сладеньский
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
сл
а
деньский
(
thông tục
)
Ngọt ngào
,
đường
mật
,
ngọt xớt
,
ngọt
.
сл
а
деньскийим
г
о
лосом
— bằng một giọng ngọt ngào (ngọt xớt, đường mật, ngọt như mía lùi), nói ngọt
Tham khảo
sửa
"
сладеньский
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)