скула
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скула
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skulá |
khoa học | skula |
Anh | skula |
Đức | skula |
Việt | xcula |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1d|root=скул}} скула gc
- Gò má.
- выступающие скулы — lưỡng quyền cao, hai gò má cao
Tham khảo
sửa- "скула", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)