Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

скрытничать несов. (thông tục) 1

  1. Giấu giếm, che đậy, đậy điệm.
    не скрытничатьайте! — đừng giấu giếm!

Tham khảo sửa