скобка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скобка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skóbka |
khoa học | skobka |
Anh | skobka |
Đức | skobka |
Việt | xcobca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaскобка gc
- (Dấu) Ngoặc, ngoặc đơn.
- круглая скобка — dấu ngoặc tròn
- квадратная скобка — dấu móc vuông
- фигурная скобка — dấu ôm, dấu ngoặc nhọn
- открыть скобки — mở ngoặc
- в скобках — а) — trong ngoặc; б) — перен. — nói thêm [trong ngoặc]
- поставить, заключить слово в скобки — đặt từ trong ngoặc
- вывести за скобки общий множитель — đạt vào nhân số chung các số trong ngoặc
- заметим в скобках — nhân thể nói thêm, chúng ta nhận xét thêm [trong ngoặc]
Tham khảo
sửa- "скобка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)