Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
скворечник
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
сквор
е
чник
gđ
(
Cái
)
Bộng
hét
,
hộp
chim
làm tổ
, ổ
chim
nhân tạo
.
Tham khảo
sửa
"
скворечник
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)