скамья
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скамья
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skam'já |
khoa học | skam'ja |
Anh | skamya |
Đức | skamja |
Việt | xcamia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-6*b скамья gc (, 6*f)
- (Cái, chiếc) Ghế dài, ghế băng, băng; (в парке тж. ) ghế đá, ghế xi măng.
- .
- со школьной скамьяи — ngay từ khi thôi học; ngay từ khi thôi mài đũng quần trên ghế nhà trường (разг.)
- попасть на скамьяю подсудимых — bị đưa ra trước vành móng ngựa, bị xử án, bị đưa ra tòa, phải ngồi trên ghế bị cáo
Tham khảo
sửa- "скамья", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)