скамейка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của скамейка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skaméjka |
khoa học | skamejka |
Anh | skameyka |
Đức | skameika |
Việt | xcameica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
скамейка gc
- Xem скамья
Tham khảo sửa
- "скамейка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)