ситовая
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ситовая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sítovaja |
khoa học | sitovaja |
Anh | sitovaya |
Đức | sitowaja |
Việt | xitovaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaситовая гниль
Tham khảo
sửa- "ситовая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)