Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сирень gc

  1. (Cây) Tử đinh hương, đinh hương (Syringa vulgaris); (цветуцая ветка) [cành, nhánh, nhành] hoa tử đinh hương, hoa đinh hương.

Tham khảo

sửa