сирень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сирень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sirén' |
khoa học | siren' |
Anh | siren |
Đức | siren |
Việt | xiren |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсирень gc
- (Cây) Tử đinh hương, đinh hương (Syringa vulgaris); (цветуцая ветка) [cành, nhánh, nhành] hoa tử đinh hương, hoa đinh hương.
Tham khảo
sửa- "сирень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)