Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

синхронный

  1. Đồng bộ.
    синхронный перевод — [sự] dich tức thời, phiên dịch đồng thời, phiên dịch đồng bộ

Tham khảo sửa