синхронизировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

синхронизировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В) тех.)

  1. Đồng bộ hóa, điều bộ.

Tham khảo

sửa