синить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của синить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sinít' |
khoa học | sinit' |
Anh | sinit |
Đức | sinit |
Việt | xinit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсинить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подсинить) ‚(В)
- Lơ.
- синить бельё — lơ quần áo
Tham khảo
sửa- "синить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)