симулянт
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của симулянт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | simuljánt |
khoa học | simuljant |
Anh | simulyant |
Đức | simuljant |
Việt | ximuliant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
симулянт gđ
Tham khảo sửa
- "симулянт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)