символический
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của символический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | simvolíčeskij |
khoa học | simvoličeskij |
Anh | simvolicheski |
Đức | simwolitscheski |
Việt | ximvolitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
символический
- (Là, có tính chất) Tượng trưng.
- лит., иск. — tượng trưng chủ nghĩa, [thuộc về] chủ nghĩa tượng trưng
Tham khảo sửa
- "символический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)