сильно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сильно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | síl'no |
khoa học | sil'no |
Anh | silno |
Đức | silno |
Việt | xilno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaсильно
- (Một cách) Mạnh.
- сильно ударить кого-л. — đánh mạnh ai
- сильно ударить кулаком по столу — đập bàn, nện mạnh tay xuống bàn
- (очень) rất, quá, hết sức.
- сильно испугаться — rất sợ, sợ mất hồn, sợ mất mật
- сильно прогодаться — đói quá, đói meo, đói lả
Tham khảo
sửa- "сильно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)