сиделка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сиделка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sidélka |
khoa học | sidelka |
Anh | sidelka |
Đức | sidelka |
Việt | xiđelca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсиделка gc
- (Người, bà, chị) Hộ lý.
Tham khảo
sửa- "сиделка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)