сжигать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сжигать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sžigát' |
khoa học | sžigat' |
Anh | szhigat |
Đức | sschigat |
Việt | xgiigat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсжигать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сжечь)
- Đốt cháy, tiêu hủy, thiêu cháy, đốt, thiêu.
- сжечь письмо — thiêu hủy (đốt cháy, đốt) bức thư
- сжечь что-л. дотла — đốt sạch, thiêu trụi cái gi ra tro
- сжечь пироги — nướng bánh quá lửa, nướng cháy bánh
- сжечь спину на солнце — phơi nắng rám(sém, bỏng) lưng
- (иссушать- о солнце) thiêu cháy, làm cháy sém.
- сжечь корабли — quyết liều sống chết, dùng đến nước cờ liều, triệt đường thoái lui của mình, dùng chước Hạng Võ đốt thuyền đập nồi
Tham khảo
sửa- "сжигать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)