Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

сернистый

  1. () Lưu huỳnh, lưu hoàng, diêm sinh.
    сернистый источник — nguồn nước có lưu huỳnh(diêm sinh)
  2. (хим.) Sunfurơ.
    сернистая кислота — axit sunfurơ

Tham khảo

sửa