серебро
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của серебро
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | serebró |
khoa học | serebro |
Anh | serebro |
Đức | serebro |
Việt | xerebro |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1b|root=серебр}} серебро gt
- Bạc.
- собир. — (серебряные вещи) — đồ [bằng] bạc
- собир. — tiền lẻ, bạc lẻ; ngân (лит)
- разг. спорт. — huy chương bạc
- этому спортмену досталось серебро — vận động viên ấy đã giành được huy chương bạc
Tham khảo
sửa- "серебро", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)