сервиз
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сервиз
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | servíz |
khoa học | serviz |
Anh | serviz |
Đức | serwis |
Việt | xervid |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсервиз gđ
- Bộ đồ ăn.
- чайный сервиз — bộ đồ trà, bộ ấm chén, bồ ấm tách
Tham khảo
sửa- "сервиз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)