Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
сервант
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của сервант
Chữ Latinh
LHQ
servánt
khoa học
serv
a
nt
Anh
servant
Đức
serwant
Việt
xervant
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Danh từ
sửa
серв
а
нт
gđ
(
Cái
)
Tủ chè
,
tủ
buýt-phê
.
Tham khảo
sửa
"
сервант
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)