Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
сепаратный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
сепар
а
тный
Riêng rẽ
,
riêng lẻ
,
riêng
,
lẻ
.
сепаратный
д
о
гов
о
р
— hiệp ước riêng rẽ
Tham khảo
sửa
"
сепаратный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)