Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

семичасовой

  1. (Trong, lâu) Bảy giờ.
    семичасовой рабочий день — ngày làm [việc] bảy giờ
  2. (thông tục) (назначенный в семь часов) — [lúc] bảy giờ.
    семичасовой поезд — chuyến tàu bảy giờ (sáng, tối)

Tham khảo

sửa