семимесячный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của семимесячный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | semimésjačnyj |
khoa học | semimesjačnyj |
Anh | semimesyachny |
Đức | semimesjatschny |
Việt | xemimexiatrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
семимесячный
Tham khảo sửa
- "семимесячный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)