семейный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của семейный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | seméjnyj |
khoa học | semejnyj |
Anh | semeyny |
Đức | semeiny |
Việt | xemeiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсемейный
- (Thuộc về) Gia đình.
- семейное положение — gia cảnh, hoàn cảnh gia đình
- семейная жизнь — cuộc sống gia đình, sinh hoạt gia đình
- в семейныйом кругу — trong phạm vi gia đình
- семейное счастье — hạnh phúc gia đình
- семейные дела — công việc gia đình, việc nhà, gia sự
- (имеющий семию) [có] gia đình.
- семейный человек — người có gia đình, người đã lập gia đình
Tham khảo
sửa- "семейный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)