сельскохяйственный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

сельскохяйственный

  1. (Thuộc về) Nông nghiệp.
    сельскохяйственное сырьё — nguyên liệu nông nghiệp
    сельскохяйственная продукция — nông sản, nông phẩm, sản phẩm nông nghiệp
    сельскохяйственные товары — hàng hóa nông nghiệp
    сельскохяйственный инвентарь — nông cụ

Tham khảo

sửa