Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

секвестр

  1. (юр.) [sự] tịch biên, sai áp tài sản.
    наложить секвестр на имущество — tịch biên (sai áp) tài sản

Tham khảo

sửa