Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-n-1*d седло gt

  1. (Cái) Yên (тж. у велосипеда, мотоцикла).
    тех. — đế, mặt đế

Tham khảo

sửa