седло
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của седло
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sedló |
khoa học | sedlo |
Anh | sedlo |
Đức | sedlo |
Việt | xeđlo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-1*d седло gt
- (Cái) Yên (тж. у велосипеда, мотоцикла).
- тех. — đế, mặt đế
Tham khảo
sửa- "седло", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)