Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

сегодня

  1. Hôm nay, nay.
    сегодня утром — sáng hôm nay, sáng nay
    сегодня вечером а) — chiều hôm nay, chiều nay; б) — (после наступления темноты) — tối hôm nay, tối nay
    в знач. сущ. с. нескл. — [ngày] hôm nay; (в настоящее время) — ngày nay, hiện nay
    на сегодня — [đến] ngày hôm nay, ngày nay, hiện nay
    не сегоднязавтрв — nay mai, ngày một ngày hai

Tham khảo

sửa