себялюбие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của себялюбие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sebjaljúbije |
khoa học | sebjaljubie |
Anh | sebyalyubiye |
Đức | sebjaljubije |
Việt | xebialiubiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсебялюбие gt
- (Tính, thói) Ích kỷ.
Tham khảo
sửa- "себялюбие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)