Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

сдельный

  1. Khoán.
    сдельная оплата труда — [sự] trả lương khoán, trả lương theo sản phẩm
    сдельная работа — [công] việc làm khoán

Tham khảo sửa