сгубить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сгубить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sgubít' |
khoa học | sgubit' |
Anh | sgubit |
Đức | sgubit |
Việt | xgubit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
сгубить Hoàn thành
- Xem губить
Tham khảo sửa
- "сгубить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)