Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

свыкаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: свыкнуться) ‚(с Т)

  1. Quen.
    свыкнуться с обстановкой — quen với hoàn cảnh
    свыкнуться с мыслью, что... — quen với ý nghĩ là...

Tham khảo

sửa