свыкаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của свыкаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svykát'sja |
khoa học | svykat'sja |
Anh | svykatsya |
Đức | swykatsja |
Việt | xvycatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсвыкаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: свыкнуться) ‚(с Т)
- Quen.
- свыкнуться с обстановкой — quen với hoàn cảnh
- свыкнуться с мыслью, что... — quen với ý nghĩ là...
Tham khảo
sửa- "свыкаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)