свинец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của свинец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svinéc |
khoa học | svinec |
Anh | svinets |
Đức | swinez |
Việt | xvinetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсвинец gđ
- Chì; перен. [viên] đạn.
Tham khảo
sửa- "свинец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)