светофор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của светофор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svetofór |
khoa học | svetofor |
Anh | svetofor |
Đức | swetofor |
Việt | xvetophor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсветофор gđ
- (Cái bảng) Đèn hiệu, đèn hiệu giao thông.
Tham khảo
sửa- "светофор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)