светолюбивый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của светолюбивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svetoljubívyj |
khoa học | svetoljubivyj |
Anh | svetolyubivy |
Đức | swetoljubiwy |
Việt | xvetoliubivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсветолюбивый (бот.)
- Ưa [ánh] sáng.
Tham khảo
sửa- "светолюбивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)