Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

сверхсрочный

  1. :
    сверхсрочный ая служба — [sự} tái ngũ, tái dịch, tái đăng
    остаться на сверхсрочный ой службе — tái ngũ sau khi đã hết hạn, tiếp tục tự phục vụ sau khi đã hết hạn
  2. (thông tục) (крайне спешный) tối khẩn, thượng khẩn, hỏa tốc.

Tham khảo sửa