сверлить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сверлить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sverlít' |
khoa học | sverlit' |
Anh | sverlit |
Đức | swerlit |
Việt | xverlit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсверлить Thể chưa hoàn thành
- Khoan.
- сверлить зуб — (разг.) khoan răng, khoét răng
- перен. — (пристально взглядываться) — nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm, nhìn chăm chăm, nhìn chằm chặp
- он сверлитьил меня глазами — nó nhìn tôi chòng chọc (chằm chằm, chăm chăm, chằm chặp); nó đưa mắt chòng chọc (chằm chằm, chăm chăm, chằm chặp) nhìn tôi
Tham khảo
sửa- "сверлить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)