Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

свекловичный

  1. (Thuộc về) Củ cải đường; (относящийся к разведению свекловица) [thuộc về] trồng củ cải đường.
    свекловичный сахар — đường củ cải
    свекловичный район — khu vực trồng củ cải đường

Tham khảo

sửa