свекловичный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của свекловичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sveklovíčnyj |
khoa học | sveklovičnyj |
Anh | sveklovichny |
Đức | sweklowitschny |
Việt | xveclovitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсвекловичный
- (Thuộc về) Củ cải đường; (относящийся к разведению свекловица) [thuộc về] trồng củ cải đường.
- свекловичный сахар — đường củ cải
- свекловичный район — khu vực trồng củ cải đường
Tham khảo
sửa- "свекловичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)